Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lâm dâm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. t. 1. Cg. Lầm dầm. Nói nhỏ trong miệng, không ra tiếng: Khấn vái lâm dâm. 2. Nói mưa nhỏ mà lâu: Mưa lâm dâm. 3. Cg. Lẩm dẩm. Nói đau ít và lâu ở trong bụng: Đau bụng lâm dâm.
Related search result for "lâm dâm"
Comments and discussion on the word "lâm dâm"