version="1.0"?>
- basquet; corbeille; cabas
- Một làn quả
un basquet de fruits
- Làn bằng mây
corbeille de rotin
- Xách làn đi chợ
se rendre au marché , un cabas au bras
- souffle; bouffée (de vent); filet (de fumée)
- marée
- Một làn hạnh phúc tràn ngập
une marée de bonheur montait