Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
kurde
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc xứ) Cua-đi-xtan
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Cua-di-xtan
Related search result for "kurde"
Comments and discussion on the word "kurde"