Jump to user comments
danh từ
- khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu...)
IDIOMS
- to get a rap on (over) the knuckles
- (nghĩa bóng) bị mắng mỏ, bị trách phạt
- near the knuckle
- (thông tục) gần đi đến chỗ thô thục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...)
ngoại động từ
nội động từ
- tì đốt ngón tay xuống đất (để bắn bi)
IDIOMS
- to knuckle down; to knuckle under
- đầu hàng, chịu khuất phục
- to knuckle down to one's work
- tích cực (kiên quyết) bắt tay vào việc