Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
knowable
/'nouəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể biết được
  • có thể nhận thức được; có thể nhận ra được
Related words
Related search result for "knowable"
Comments and discussion on the word "knowable"