Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
know-nothing
/'nou,nʌθiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • người ngu dốt, người không biết gì
  • (triết học) người theo thuyết không thể biết
Related search result for "know-nothing"
Comments and discussion on the word "know-nothing"