Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
knightliness
/'naitlinis/
Jump to user comments
danh từ
  • tinh thần hiệp sĩ, tinh thần thượng võ; tính nghĩa hiệp, tính hào hiệp
Related search result for "knightliness"
Comments and discussion on the word "knightliness"