Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
knell
/nel/
Jump to user comments
danh từ
  • hồi chuông báo tử
  • điềm cáo chung, điềm tận số (của một chế độ, một tập đoàn...)
động từ
  • rung lên ai oán, kêu lên buồn thảm
  • báo điềm cáo chung, báo điềm tận số
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đánh hồi chuông báo tử
Related search result for "knell"
Comments and discussion on the word "knell"