Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
kiwi
/'ki:wi:/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) chim kivi
  • (hàng không), (từ lóng) nhân viên "không bay" (phụ trách các việc ở dưới đất)
  • kivi (thông tục) người Tân-tây-lan
Related search result for "kiwi"
Comments and discussion on the word "kiwi"