Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
kittle
/'kitl/
Jump to user comments
tính từ
  • khó khăn, khó xử (vấn đề, trường hợp...)
  • khó tính, hay giận, khó chơi (người)
IDIOMS
  • kittle cattle
    • (nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử
Related search result for "kittle"
Comments and discussion on the word "kittle"