Jump to user comments
danh từ
danh từ
danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ
danh từ
- đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...)
- dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề
- a carpenter's kit
bộ đồ thợ mộc
- túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy)
IDIOMS
- the whole kit [and caboodle]
động từ
- trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề