Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
kinh nghĩa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Nghĩa trong sách cổ. 2. Thể văn khoa cử xưa, trong đó thí sinh phải giải nghĩa một đầu đề lấy trong sách cũ.
Related search result for "kinh nghĩa"
Comments and discussion on the word "kinh nghĩa"