Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
killer
/'kilə/
Jump to user comments
danh từ
  • người giết, kẻ giết người
  • dụng cụ giết thịt (súc vật)
  • (động vật học) cá heo ((cũng) killer whale)
Related search result for "killer"
Comments and discussion on the word "killer"