Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
kie-kie
/'ki:ki:/
Jump to user comments
danh từ
  • cây ki-ki (một loại cây leo ở Tân-tây-lan, lá dùng làm giỏ)
Related search result for "kie-kie"
  • Words pronounced/spelled similarly to "kie-kie"
    kie-kie kookie
Comments and discussion on the word "kie-kie"