Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kiểm duyệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. duyệt: xem xét) Nói cơ quan chính quyền đọc trước sách báo rồi mới cho phép xuất bản: Trong thời thuộc Pháp, thực dân kiểm duyệt sách báo rất kĩ.
Related search result for "kiểm duyệt"
Comments and discussion on the word "kiểm duyệt"