Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
kiểm duyệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt (H. duyệt: xem xét) Nói cơ quan chính quyền đọc trước sách báo rồi mới cho phép xuất bản: Trong thời thuộc Pháp, thực dân kiểm duyệt sách báo rất kĩ.
Related search result for
"kiểm duyệt"
Words contain
"kiểm duyệt"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
duyệt
kiểm duyệt
duyệt y
duyệt binh
Đồng Thương thấm nước
Phó Duyệt
phiệt duyệt
lịch duyệt
Minh Mạng
Lê Văn Khôi
more...
Comments and discussion on the word
"kiểm duyệt"