Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khuê các
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. khuê: chỗ ở của phụ nữ; các: gác) Nơi ở của phụ nữ con nhà quí phái trong thời phong kiến: Nào những ai sinh trưởng nơi khuê các (Tản-đà).
Related search result for "khuê các"
Comments and discussion on the word "khuê các"