Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khoanh tay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1. Co hai cánh tay trước lại giáp nhau trước ngực. 2. Không chịu làm gì, bị động, không dám hành động chống lại: Khoanh tay trước sự áp bức. Khoanh tay bó gối. Nh. Khoanh tay, ngh. 2.
Related search result for "khoanh tay"
Comments and discussion on the word "khoanh tay"