Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khoanh tay
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1. Co hai cánh tay trước lại giáp nhau trước ngực. 2. Không chịu làm gì, bị động, không dám hành động chống lại: Khoanh tay trước sự áp bức. Khoanh tay bó gối. Nh. Khoanh tay, ngh. 2.
Related search result for
"khoanh tay"
Words pronounced/spelled similarly to
"khoanh tay"
:
khoan tay
khoanh tay
Words contain
"khoanh tay"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khoanh
khoanh tay
khuyên
khoanh vùng
tét
hương vòng
khoanh bí
nọng
lăm
Tam Đảo
more...
Comments and discussion on the word
"khoanh tay"