Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khoang in Vietnamese - Vietnamese dictionary
khoang
khoe khoang
khoa trương
dường
bốc cháy
trộ
nói khoác
giương vây
làm hàng
tự khoa
khoác lác
Chiềng Khoang
huyễn diệu
lòe
nói phách
ba hoa
Bản Khoang
hổ lửa
mai gầm
chưng
loè
khoa đại
sạp
san hô
ong vẽ
họng
mạn
mực
chạnh lòng
Chùa Hang
hầu
Đặng Trần Côn