Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khoai nước
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Thứ khoai giống khoai sọ, mọc ở bờ ao, củ ăn ngứa, thường dùng để cho lợn ăn: Đắp bùn lên bờ ao để trồng khoai nước.
Related search result for "khoai nước"
Comments and discussion on the word "khoai nước"