Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khoả in Vietnamese - French dictionary
đặc khoản
định khoản
điều khoản
bờ khoảnh
bồi khoản
chủ tài khoản
chuyển khoản
khẩn khoản
khắc khoải
khoả
khoả tử
khoả thân
khoản
khoản đãi
khoảng
khoảng âm
khoảng cách
khoảng chừng
khoảng giữa
khoảng không
khoảng khoát
khoảng mở
khoảng rộng
khoảng trống
khoảnh
khoảnh độc
khoảnh khắc
khuây khoả
lạc khoản
tài khoản
trái khoản
trong khoảng
vào khoảng
vào khoảng