Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khoáy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Chỗ tóc hoặc chỗ lông xoáy lại trên đầu người hoặc thân giống vật: Xem khoáy để mua trâu.
Related search result for "khoáy"
Comments and discussion on the word "khoáy"