Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khiên
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Thứ mộc hình tròn, đan bằng mây, dùng để đỡ mũi giáo.
Related search result for
"khiên"
Words pronounced/spelled similarly to
"khiên"
:
khiên
khiền
khiến
Words contain
"khiên"
:
khiên
khiêng
khiêng vác
Quái khiêng giường
túc khiên
túc khiên
Tử Khiên
Words contain
"khiên"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
túc khiên
Ngưu Lang
Chức Nữ
Tử Khiên
Hiếu hạnh đầu tứ khoa
khiên
túc khiên
Ninh Tốn
lá chắn
Hai mươi bốn thảo
more...
Comments and discussion on the word
"khiên"