Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khẳng định
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt (H. khẳng: nhận là được; định: quyết định) Thừa nhận quả quyết là đúng: Chúng ta phải khẳng định ta là ai (Huy Cận).
Related search result for
"khẳng định"
Words pronounced/spelled similarly to
"khẳng định"
:
khang ninh
kháng sinh
Khổng Minh
khung cảnh
khủng khỉnh
Words contain
"khẳng định"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khẳng định
khẳng khiu
chứ
khẳng kheo
vẫn
lẳng khẳng
có
vậy
vị ngữ
ngờ
more...
Comments and discussion on the word
"khẳng định"