Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khẳng định
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. khẳng: nhận là được; định: quyết định) Thừa nhận quả quyết là đúng: Chúng ta phải khẳng định ta là ai (Huy Cận).
Related search result for "khẳng định"
Comments and discussion on the word "khẳng định"