Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khôn khéo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Khôn ngoan, khéo léo trong cuộc sống: một con người khôn khéo cách xử sự khôn khéọ
Related search result for "khôn khéo"
Comments and discussion on the word "khôn khéo"