Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khí tài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thiết bị phục vụ chiến đấu: Bệ phóng máy tính điện tử là khí tài của bộ đội tên lửa.
Related search result for "khí tài"
Comments and discussion on the word "khí tài"