Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
khí khổng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Lỗ nhỏ ở bề mặt các cơ quan khí sinh còn non của cây, để trao đổi khí với môi trường.
Related search result for "khí khổng"
Comments and discussion on the word "khí khổng"