Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khám nghiệm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Sử dụng phương pháp khoa học để xem xét, phát hiện những dữ kiện cần thiết đối với tử thi, hay các thương tích: khám nghiệm tử thị
Related search result for "khám nghiệm"
Comments and discussion on the word "khám nghiệm"