Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khác xa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt Không giống; Không còn giống nữa: Thủ đô ngày nay khác xa Hà-nội ngày xưa.
Related search result for "khác xa"
Comments and discussion on the word "khác xa"