Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
keeper
/'ki:pə/
Jump to user comments
danh từ
  • người giữ, người gác
  • người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...)
  • người trông nom người điên
  • người quản lý, người chủ (quán...)
  • người coi khu rừng cấm săn bắn
  • nhẫn giữ (đeo để giữ cho chiếc nhẫn khác thường là nhẫn cưới, khỏi tuột)
  • (kỹ thuật) đai ốc hãm
Related words
Related search result for "keeper"
Comments and discussion on the word "keeper"