Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
kayak
/'kaiæk/ Cách viết khác : (kaiak) /'kaiæk/
Jump to user comments
danh từ
  • xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người Et-ki-mô)
Related search result for "kayak"
Comments and discussion on the word "kayak"