Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
kawa
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây hồ tiêu rễ
danh từ giống cái
  • rượu hồ tiêu, rượu cava
Related search result for "kawa"
Comments and discussion on the word "kawa"