Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
kabyle
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Ca-bi-li (An-giê-ri)
    • Chien kabyle
      chó ka-bi-li
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Ca-bi-li
  • khăn choàng hoa
Related search result for "kabyle"
  • Words pronounced/spelled similarly to "kabyle"
    kabbale kabyle
Comments and discussion on the word "kabyle"