Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kể trên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Đã nói, đã ghi ở bên trên: Những vấn đề kể trên.
Related search result for "kể trên"
Comments and discussion on the word "kể trên"