Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for kết in Vietnamese - French dictionary
ăn kết
đúc kết
đoàn kết
bán kết
bồ kết
cam kết
cát kết
câu kết
cấu kết
cố kết
chung kết
cuội kết
dính kết
giao kết
giải kết
hạt kết
kí kết
kết
kết án
kết đôi
kết đoàn
kết bè
kết bông
kết bạn
kết băng
kết cấu
kết cuộc
kết dính
kết duyên
kết giao
kết hôn
kết hạt
kết hợp
kết hối
kết khối
kết liễu
kết luận
kết mạc
kết nạp
kết nghĩa
kết oán
kết quả
kết tục
kết tủa
kết tội
kết thân
kết thúc
kết tinh
kết tinh học
kết toán
kết tràng
kết xã
màng kết
ngưng kết
ruột kết
sơ kết
tập kết
tứ kết
tổng kết
thể kết