Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
câu kết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (cũng nói cấu kết) (argot) être de connivence avec; être de mèche avec; s'acoquiner avec
    • Câu kết với một tên lưu manh
      être en connivence avec un voyou ; s'acoquiner avec un voyou
Related search result for "câu kết"
Comments and discussion on the word "câu kết"