Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for k^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
kính hiển vi
kính lão
kính lúp
kính lập thể
kính mến
kính một mắt
kính nể
kính nhường
kính phục
kính quang phổ
kính râm
kính siêu hiển vi
kính thăm
kính thiên văn
kính thưa
kính tiềm vọng
kính trình
kính trắng
kính trọng
kính yêu
kíp
kíp chầy
kẹ
kẹn
kẹo
kẹo bánh
kẹo ca-ra-men
kẹo cao-su
kẹo chanh
kẹo hạnh nhân
kẹo mút
kẹo mứt
kẹo nhai
kẹo thơm
kẹo trứng chim
kẹp
kẹp tóc
kẹt
kẻ
kẻ ô
kẻ địch
kẻ cả
kẻ cắp
kẻ chợ
kẻ cướp
kẻ dưới
kẻ gian
kẻ giờ
kẻ khác
kẻ khó
kẻ nể
kẻ quê
kẻ thù
kẻ trộm
kẻng
kẻo
kẻo mà
kẻo nữa
kẻo rồi
kẽ
kẽ hở
kẽ nách
kẽ nẻ
kẽ nứt
kẽ răng
kẽ tóc
kẽm
kẽo cà kẽo kẹt
kẽo kẹt
kế
kế đến
kế cận
kế chân
kế chí
kế hoạch
kế hoạch hoá
kế mẫu
kế nghiệp
kế sách
kế tập
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last