Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
juvenilia
/,dʤu:vi'niliə/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • những tác phẩm viết trong lúc còn trẻ (của một tác giả)
Related search result for "juvenilia"
Comments and discussion on the word "juvenilia"