Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
juter
Jump to user comments
nội động từ
  • rỉ nước
    • Fruit qui jute
      qủa rỉ nước ra
    • Rôti qui jute
      thịt quay rỉ nước cốt ra
    • Pipe qui jute
      (thân mật) cái điếu rỉ nước ra
Related search result for "juter"
Comments and discussion on the word "juter"