Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
justifiable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể bào chữa, có thể biện bạch
    • Conduite qui n'est pas justifiable
      cách cư xử không thể biện bạch được
  • có thể giải thích, có lý do
    • Choix justifiable
      sự lựa chọn có lý do
Related words
Related search result for "justifiable"
Comments and discussion on the word "justifiable"