Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
juponner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mặc váy trong cho
  • làm cho (váy, áo ngoài) phồng lên do có váy trong rộng
Related search result for "juponner"
  • Words contain "juponner"
    enjuponner juponner
  • Words contain "juponner" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    váy váy
Comments and discussion on the word "juponner"