Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
junket
/'dʤʌɳkit/
Jump to user comments
danh từ
  • sữa đông
  • cuộc liên hoan; bữa tiệc
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi vui, cuộc đi chơi cắm trại (do quỹ chung chịu)
nội động từ
  • dự tiệc, ăn uống, tiệc tùng, liên hoan
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi chơi vui, đi cắm trại
Related search result for "junket"
  • Words pronounced/spelled similarly to "junket"
    junket jinxed
Comments and discussion on the word "junket"