Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
jumelé
Jump to user comments
tính từ
  • cặp đôi, ghép đôi
  • (kỹ thuật) chập đôi, đôi
    • Roues jumelées
      bánh đôi (ở xe tải lớn)
  • kết nghĩa
    • Villes jumelées
      thành phố kết nghĩa
Related search result for "jumelé"
Comments and discussion on the word "jumelé"