Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
jum-off
/'dʤʌmp'ɔ:f/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) sự xuất phát; điểm xuất phát (chạy thiu)
  • (quân sự) sự bắt đầu cuộc tấn công; chỗ bắt đầu cuộc tấn công
Related search result for "jum-off"
  • Words pronounced/spelled similarly to "jum-off"
    jumbo jum-off
Comments and discussion on the word "jum-off"