Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ju-ju
/'dʤu:dʤu:/
Jump to user comments
danh từ
  • vật thần (để thờ cúng); bùa (trừ ma quỷ)
  • điều cấm kỵ (ở các dân tộc dã man)
Related search result for "ju-ju"
Comments and discussion on the word "ju-ju"