Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
joueur
Jump to user comments
danh từ
  • người chơi
    • Joueur de flûte
      người chơi sáo
  • người ham chơi
  • đấu thủ
    • Tous les joueurs de l'équipe
      tất cả đấu thủ của đội
  • người đánh bạc, con bạc
    • beau joueur
      con bạc gan lì
tính từ
  • ham chơi
    • Enfant joueur
      đứa trẻ ham chơi
Related search result for "joueur"
Comments and discussion on the word "joueur"