Jump to user comments
danh từ
- sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau
động từ
- đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay
- to be jostlesd by the crowd
bị đám đông xô đẩy
- (jostle against) xô vào, va vào
- tranh giành (với ai...)
- to jostle with someone for something
tranh giành với ai lấy cái gì