Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
jolted
Jump to user comments
Adjective
  • bị (thất vong, ngạc nhiên) làm choáng váng, bị cú điếng người
  • bị lắc bật ra, bị làm cho xóc nảy lên
Related search result for "jolted"
Comments and discussion on the word "jolted"