Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
jink
/dʤiɳk/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tránh, sự né tránh
động từ
  • tránh, né tránh
  • (quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay)
Related search result for "jink"
Comments and discussion on the word "jink"