French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- thẻ (để tính tiền khi đánh bạc; để bỏ vào máy điện thoại mà gọi người nói chuyện)
- (thông tục) cú
- Recevoir un jeton
bị một cú
- đàn ong rời tổ
- avoir les jetons
(thông tục) sợ hãi
- faux comme un jeton
(thân mật) giả dối
- jeton de présence
thẻ hiện diện (để tính tiền phụ cấp cho nhân viên ban quản trị một hội)
- un faux jeton
(thông tục) kẻ giả dối
- vieux jeton
(thông tục) ông lão