Jump to user comments
tính từ
- ghen tị, ghen ghét, đố kỵ
- to be jealous of someone's success
ghen ghét sự thành công của ai
- bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ
- a people jealous of their independence
một dân tộc tha thiết bảo vệ nền độc lập của mình
- cảnh giác vì ngờ vực, cẩn thận vì ngờ vực
- a jealous inquiry
cuộc điều tra cẩn thận vì ngờ vực